Hàm Datediff Trong Sql
Để hiểu rõ hơn về hàm DATEDIFF trong SQL, hãy xem các cách sử dụng và ví dụ thực tế dưới đây.
1. Định nghĩa hàm DATEDIFF trong SQL:
Hàm DATEDIFF trong SQL được sử dụng để tính toán khoảng cách giữa hai ngày hoặc thời gian và trả về kết quả dưới dạng số nguyên. Cú pháp của hàm này như sau:
DATEDIFF(interval, date1, date2)
Trong đó:
– Interval: là đơn vị thời gian mà chúng ta muốn tính toán khoảng cách. Có thể sử dụng các giá trị như ‘day’, ‘week’, ‘month’, ‘year’ để xác định đơn vị thời gian tương ứng.
– Date1 và date2: là hai ngày hoặc thời gian mà chúng ta muốn tính khoảng cách giữa chúng.
2. Sử dụng hàm DATEDIFF để tính khoảng cách giữa hai ngày:
Ví dụ sau đây minh họa cách sử dụng hàm DATEDIFF để tính khoảng cách giữa hai ngày:
SELECT DATEDIFF(day, ‘2022-01-01’, ‘2022-01-05’) AS DateDiff;
Kết quả sẽ là 4, đại diện cho số ngày giữa ngày ‘2022-01-01’ và ‘2022-01-05′.
3. Cách sử dụng hàm DATEDIFF để tính khoảng cách giữa hai thời gian:
Hàm DATEDIFF cũng có thể được sử dụng để tính khoảng cách giữa hai thời gian trong ngày. Ví dụ sau minh họa cách tính khoảng cách giữa hai thời gian:
SELECT DATEDIFF(minute, ’08:30:00′, ’10:15:00′) AS TimeDiff;
Kết quả sẽ là 105, đại diện cho số phút giữa hai thời gian ’08:30:00′ và ’10:15:00’.
4. Tính khoảng cách giữa hai ngày theo ngày, tuần, tháng hoặc năm:
Hàm DATEDIFF trong SQL cung cấp khả năng tính khoảng cách giữa hai ngày hoặc thời gian theo ngày, tuần, tháng hoặc năm. Ta có thể thay đổi giá trị của đơn vị thời gian trong cú pháp hàm để đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ, để tính số tuần giữa hai ngày, ta sử dụng đơn vị ‘week’ trong hàm DATEDIFF như sau:
SELECT DATEDIFF(week, ‘2022-01-01’, ‘2022-01-31’) AS WeekDiff;
Kết quả sẽ là 4, đại diện cho số tuần giữa ngày ‘2022-01-01’ và ‘2022-01-31’.
5. So sánh các đơn vị thời gian khác nhau khi sử dụng hàm DATEDIFF:
Hàm DATEDIFF cung cấp khả năng so sánh các đơn vị thời gian khác nhau. Ví dụ, ta có thể so sánh khoảng cách giữa hai ngày theo tháng và theo năm:
SELECT DATEDIFF(month, ‘2022-01-01’, ‘2022-12-31’) AS MonthDiff;
SELECT DATEDIFF(year, ‘2022-01-01’, ‘2022-12-31’) AS YearDiff;
Kết quả sẽ là 11 và 1, lần lượt đại diện cho số tháng và số năm giữa hai ngày ‘2022-01-01’ và ‘2022-12-31’.
6. Sử dụng hàm DATEDIFF để tính tuổi dựa trên ngày sinh và ngày hiện tại:
Hàm DATEDIFF trong SQL cũng có thể được sử dụng để tính tuổi dựa trên ngày sinh và ngày hiện tại. Ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng hàm này để tính tuổi:
SELECT DATEDIFF(year, ‘1990-01-01’, GETDATE()) AS Age;
Kết quả sẽ là tuổi hiện tại của người có ngày sinh ‘1990-01-01’.
Lưu ý khi sử dụng hàm DATEDIFF trong SQL:
– Đảm bảo đúng định dạng ngày khi sử dụng hàm DATEDIFF. SQL sẽ không thực hiện được tính toán nếu ngày không đúng định dạng.
– Giá trị trả về của hàm DATEDIFF là một số nguyên. Bạn cần kiểm tra và xử lý kết quả một cách phù hợp nếu cần.
FAQs:
1. DATEADD trong SQL là gì?
DATEADD trong SQL là một hàm khác được sử dụng để thêm một khoảng thời gian cụ thể vào một ngày hoặc thời gian đã cho. Hàm này có cú pháp giống với hàm DATEDIFF và tiến hành tính toán tổng hợp giữa ngày và khoảng thời gian được chỉ định.
2. DATEPART trong SQL là gì?
DATEPART trong SQL là một hàm cho phép bạn trích xuất một phần cụ thể của một ngày hoặc một thời gian đã cho, như năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây.
3. DATEDIFF trong MySQL và DATEDIFF SQL khác nhau như thế nào?
Hai hàm DATEDIFF trong MySQL và DATEDIFF trong SQL Server đều có chức năng tương tự là tính khoảng cách giữa hai ngày hoặc thời gian. Tuy nhiên, cú pháp và hành vi của hai hàm này có thể có sự khác biệt nhất định do sự khác nhau giữa hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
4. Hàm DATEDIFF trong Access có giống với SQL không?
Có, hàm DATEDIFF trong Access cũng được sử dụng để tính khoảng cách giữa hai ngày hoặc thời gian tương tự như hàm DATEDIFF trong SQL.
5. Cộng trừ ngày trong SQL là gì?
Cộng trừ ngày trong SQL là quá trình thực hiện các phép toán cộng (+) hoặc trừ (-) với ngày hoặc thời gian trong các truy vấn SQL để thay đổi giá trị ngày hoặc tính toán mới.
6. DATEDIFF trong Power BI là gì?
DATEDIFF trong Power BI là một hàm được sử dụng trong công cụ Business Intelligence (BI) Power BI để tính toán khoảng cách giữa hai ngày hoặc thời gian.
7. DATEDIFF SQL Server là gì?
DATEDIFF SQL Server là hàm DATEDIFF dùng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server để tính khoảng cách giữa hai ngày hoặc thời gian.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: hàm datediff trong sql DATEADD trong SQL, DATEPART trong SQL, DATEDIFF trong MySQL, DATEDIFF SQL, Hàm datediff trong Access, Cộng trừ ngày trong SQL, DATEDIFF trong Power BI, DATEDIFF SQL Server
Chuyên mục: Top 99 Hàm Datediff Trong Sql
[Sql Sever Từ A-Z] Bài 32: Các Kiểu Xử Lý Datetime Trong Sql : Cộng, Trừ, Khoảng Thời Gian, Tên,…
Xem thêm tại đây: vnbestshop.vn
Dateadd Trong Sql
Hàm DATEADD nhận ba tham số: khoảng thời gian cần thêm hoặc trừ, giá trị số nguyên đại diện cho số lượng khoảng thời gian cần thay đổi và ngày gốc. Cú pháp của hàm DATEADD như sau:
DATEADD(khoảng_thời_gian, số_lượng, ngày_gốc)
Có năm khoảng thời gian mà chúng ta có thể sử dụng trong hàm DATEADD, bao gồm:
– ‘year’ hoặc ‘yy’: Khoảng thời gian là năm.
– ‘quarter’ hoặc ‘qq’: Khoảng thời gian là quý.
– ‘month’ hoặc ‘mm’: Khoảng thời gian là tháng.
– ‘day’ hoặc ‘dd’: Khoảng thời gian là ngày.
– ‘week’ hoặc ‘wk’: Khoảng thời gian là tuần.
– ‘hour’ hoặc ‘hh’: Khoảng thời gian là giờ.
– ‘minute’ hoặc ‘mi’: Khoảng thời gian là phút.
– ‘second’ hoặc ‘ss’: Khoảng thời gian là giây.
– ‘millisecond’ hoặc ‘ms’: Khoảng thời gian là mili giây.
– ‘microsecond’: Khoảng thời gian là micro giây.
– ‘nanosecond’: Khoảng thời gian là nano giây.
Bây giờ, hãy xem một số ví dụ thực tế để hiểu rõ cách sử dụng hàm DATEADD trong SQL.
Ví dụ 1: Thêm 1 tháng vào ngày hiện tại
SELECT DATEADD(month, 1, GETDATE())
Kết quả sẽ trả về ngày hiện tại đã được thêm 1 tháng.
Ví dụ 2: Trừ 7 tuần từ một ngày cụ thể
SELECT DATEADD(week, -7, ‘2022-01-01′)
Kết quả sẽ trả về ngày mà đã bị trừ đi 7 tuần từ ngày 1 tháng 1 năm 2022.
Ví dụ 3: Thêm 2 giờ và 30 phút vào thời gian đã cho
SELECT DATEADD(hour, 2, ’12:30:00’)
Kết quả sẽ trả về thời gian đã cho đã được thêm 2 giờ và 30 phút.
Bây giờ, hãy xem một số câu hỏi thường gặp liên quan đến hàm DATEADD trong SQL.
Câu hỏi 1: Tại sao chúng ta cần sử dụng hàm DATEADD trong SQL?
Hàm DATEADD giúp chúng ta thực hiện các tính toán liên quan đến ngày tháng trong cơ sở dữ liệu. Chẳng hạn, nếu chúng ta muốn tìm kiếm tất cả các giao dịch trong vòng 30 ngày gần đây, chúng ta có thể sử dụng hàm DATEADD để tính toán ngày bắt đầu và ngày kết thúc cần tìm kiếm.
Câu hỏi 2: Có thể sử dụng hàm DATEADD để thêm và trừ nhiều khoảng thời gian không?
Có, chúng ta có thể thêm và trừ nhiều khoảng thời gian khi sử dụng hàm DATEADD. Chúng ta có thể chỉ định giá trị số nguyên âm để trừ các khoảng thời gian.
Câu hỏi 3: Hàm DATEADD có thể hoạt động với ngày đã vượt quá giới hạn của kiểu dữ liệu DATE không?
Có, hàm DATEADD có thể làm việc với các ngày đã vượt quá giới hạn của kiểu dữ liệu DATE. Nó sẽ tự động điều chỉnh ngày tháng năm cho phù hợp.
Câu hỏi 4: Giá trị số nguyên trong hàm DATEADD có thể là biểu thức không?
Có, giá trị số nguyên trong hàm DATEADD có thể là một biểu thức. Chúng ta có thể sử dụng biến, cột hoặc biểu thức khác nhau để cung cấp giá trị số nguyên cho hàm DATEADD.
Trên đây là những khái niệm cơ bản xoay quanh hàm DATEADD trong SQL. Hàm này rất hữu ích trong việc tính toán các giá trị ngày tháng trong cơ sở dữ liệu.
Datepart Trong Sql
Cú pháp của DATEPART:
DATEPART (datepart, date)
Ở đây, datepart là thành phần ngày tháng mà chúng ta muốn trích xuất và date là giá trị ngày hoặc thời gian mà chúng ta muốn trích xuất từ. Cú pháp này có thể được sử dụng trong các câu lệnh SELECT, WHERE, ORDER BY và GROUP BY để xử lý các truy vấn và phân loại dữ liệu ngày tháng.
Các giá trị cho datepart có thể là:
– year: Trích xuất năm từ ngày hoặc thời gian.
– quarter: Trích xuất quý – 1, 2, 3 hoặc 4.
– month: Trích xuất tháng – 1 đến 12.
– dayofyear: Trích xuất thứ tự ngày trong năm.
– day: Trích xuất ngày trong tháng.
– week: Trích xuất số tuần trong năm.
– weekday: Trích xuất ngày trong tuần – 1 đến 7.
– hour: Trích xuất giờ trong ngày.
– minute: Trích xuất phút trong giờ.
– second: Trích xuất giây trong phút.
– millisecond: Trích xuất mili-giây trong giây.
– microsecond: Trích xuất micro-giây trong giây.
– nanosecond: Trích xuất nano-giây trong giây.
Ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn:
SELECT DATEPART(year, GETDATE()) AS ‘Năm’
SELECT DATEPART(month, GETDATE()) AS ‘Tháng’
SELECT DATEPART(day, GETDATE()) AS ‘Ngày’
Kết quả sẽ trả về các thành phần ngày tháng tương ứng từ giá trị ngày hiện tại của hệ thống.
Datepart cũng có thể được sử dụng trong các câu lệnh WHERE để thực hiện các truy vấn dựa trên thành phần ngày tháng. Ví dụ, để trích xuất tất cả các bản ghi trong tháng 2, chúng ta có thể sử dụng:
SELECT * FROM TableName WHERE DATEPART(month, DateColumn) = 2
Câu lệnh này sẽ trả về tất cả các bản ghi trong bảng TableName có giá trị tháng là 2.
FAQs:
Q: Tôi có thể sử dụng DATEPART để trích xuất ngày tháng từ một cột kiểu dữ liệu khác không?
A: Đúng, DATEPART có thể sử dụng cho các cột kiểu dữ liệu ngày tháng như DATE, DATETIME, SMALLDATETIME và DATETIME2.
Q: Tôi có thể sử dụng DATEPART để trích xuất ngày tháng từ giá trị kiểu dữ liệu VARCHAR không?
A: Không, DATEPART yêu cầu một giá trị ngày hoặc thời gian hợp lệ. Nếu giá trị hiện tại không phù hợp với kiểu dữ liệu ngày tháng, hàm sẽ gây ra lỗi.
Q: DATEPART có chấp nhận các biểu thức không?
A: Có, bạn có thể sử dụng biểu thức để truyền giá trị date cho DATEPART. Ví dụ, DATEPART(year, DATEADD(year, -5, GETDATE())) sẽ trích xuất năm từ ngày hiện tại trừ đi 5 năm.
Q: Tôi có thể kết hợp DATEPART với hàm khác không?
A: Chắc chắn! DATEPART có thể được kết hợp với các hàm khác như DATEADD, DATEDIFF và CAST, để thực hiện các phép tính phức tạp trên các giá trị ngày tháng.
DATEPART là một trong những công cụ hữu ích để làm việc với dữ liệu ngày tháng trong SQL Server. Hàm này cho phép chúng ta trích xuất các thành phần ngày tháng, đồng thời giúp chúng ta thực hiện các phép tính và truy vấn dựa trên chúng. Hãy sử dụng DATEPART để nắm bắt và tận dụng dữ liệu ngày tháng hiệu quả trong SQL Server.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề hàm datediff trong sql
![[SQL SEVER TỪ A-Z] Bài 32: Các kiểu xử lý datetime trong sql : Cộng, trừ, khoảng thời gian, tên,… [SQL SEVER TỪ A-Z] Bài 32: Các kiểu xử lý datetime trong sql : Cộng, trừ, khoảng thời gian, tên,…](https://vnbestshop.vn/wp-content/uploads/2023/06/hqdefault-26.jpg)
Link bài viết: hàm datediff trong sql.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này hàm datediff trong sql.
- Hàm DATEDIFF trong SQL Server – QuanTriMang.com
- Hàm DATEDIFF trong SQL Server – Freetuts
- Hàm DateDiff – Hỗ trợ của Microsoft
- Hàm DATEDIFF() trong SQL – học sql cơ bản đến nâng cao
- Hàm DATEDIFF trong SQL Server – HKT Soft
- Hàm DATEDIFF trong SQL Server – Học Lập Trình Online
- datediff trong sql – w3seo
- Hệ quản trị SQL Server – Hàm DATEDIFF
- Cách sử dụng hàm DATEDIFF (Transact-SQL) để trừ 2 …
- Hàm DATEDIFF trong SQL Server – Kiso
Xem thêm: https://vnbestshop.vn/category/guide