Skip to content

Distinct Trong Sql Là Gì: Hiểu Rõ Khái Niệm Distinct Trong Ngôn Ngữ Truy Vấn Sql

Học SQL 11. Câu lệnh SELECT và SELECT DISTINCT trong SQL | Tự học câu lệnh SQL | Học SQL

Distinct Trong Sql Là Gì

Loại hình dữ liệu trong SQL
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Trong SQL, có nhiều loại dữ liệu khác nhau được sử dụng để lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Dưới đây là một số loại hình dữ liệu phổ biến trong SQL:

1. CHAR: Loại dữ liệu này được sử dụng để lưu trữ các chuỗi ký tự có kích thước cố định. Độ dài tối đa của một trường dữ liệu CHAR được xác định trước và không thể thay đổi.

2. VARCHAR: Đây là loại dữ liệu sử dụng để lưu trữ chuỗi ký tự có độ dài thay đổi. Độ dài tối đa của một trường dữ liệu VARCHAR cũng được xác định trước, nhưng độ dài này có thể thay đổi theo nội dung của chuỗi.

3. INT: Loại dữ liệu INT được sử dụng để lưu trữ các số nguyên không có phần thập phân. Có nhiều loại dữ liệu nguyên khác nhau, như INT, BIGINT, SMALLINT, TINYINT, v.v. Tùy thuộc vào loại dữ liệu, giá trị nguyên có thể có độ lớn khác nhau.

4. FLOAT: Loại dữ liệu FLOAT sử dụng để lưu trữ các số thực có phần thập phân. Một biểu diễn FLOAT có thể chứa các chữ số phần nguyên và phần thập phân, với độ chính xác xác định.

5. DATE và TIME: SQL cung cấp các loại dữ liệu DATE và TIME để lưu trữ ngày và thời gian. DATE được sử dụng để lưu trữ ngày, trong khi TIME được sử dụng để lưu trữ thời gian.

6. BOOLEAN: Loại dữ liệu BOOLEAN được sử dụng để lưu trữ các giá trị đúng hoặc sai. Chỉ có hai giá trị có thể được sử dụng cho loại dữ liệu BOOLEAN: TRUE và FALSE.

Cú pháp và cách sử dụng của DISTINCT trong SQL
DISTINCT là một từ khóa trong SQL được sử dụng để loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả truy vấn. Cú pháp sử dụng DISTINCT như sau:

SELECT DISTINCT cột1, cột2, …
FROM bảng
WHERE điều kiện

Ví dụ, nếu chúng ta có một bảng “học sinh” với các cột “tên” và “lớp”, và chúng ta muốn lấy ra danh sách các lớp duy nhất, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:

SELECT DISTINCT lớp
FROM học_sinh

Kết quả của câu lệnh trên sẽ là danh sách các lớp duy nhất từ bảng “học_sinh”.

Tác dụng của DISTINCT trong SQL
Tác dụng chính của DISTINCT trong SQL là để loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả truy vấn. Khi sử dụng DISTINCT, chỉ một phiên bản duy nhất của mỗi giá trị sẽ được trả về.

Sự khác biệt giữa DISTINCT và các câu lệnh SELECT thông thường trong SQL
Một câu lệnh SELECT thông thường trong SQL sẽ trả về tất cả các hàng từ bảng dữ liệu, bao gồm các giá trị trùng lặp. Trong khi đó, khi sử dụng DISTINCT, các giá trị trùng lặp sẽ không được trả về, chỉ duy nhất một phiên bản của mỗi giá trị.

Cách làm việc của DISTINCT trong SQL
Khi được sử dụng trong câu lệnh SELECT, DISTINCT được SQL Server sử dụng để xác định các hàng duy nhất từ kết quả truy vấn. SQL Server so sánh tất cả các trường trong mỗi hàng để tìm các hàng duy nhất và loại bỏ các bản sao.

Các lưu ý và hạn chế khi sử dụng DISTINCT trong SQL
Dưới đây là một số lưu ý và hạn chế cần nhớ khi sử dụng DISTINCT trong SQL:

1. DISTINCT chỉ có tác dụng với các cột được liệt kê trong câu lệnh SELECT. Nếu bạn có các cột khác mà bạn không chọn, các giá trị trong các cột này có thể vẫn trùng lặp.

2. DISTINCT có thể tốn nhiều tài nguyên hơn để xử lý so với các câu lệnh SELECT thông thường, vì nó phải so sánh tất cả các trường trong mỗi hàng.

3. DISTINCT chỉ loại bỏ các hàng trùng lặp theo giá trị của cột đã chọn, nghĩa là nếu một hàng có các giá trị khác nhau trong các cột khác, nó vẫn sẽ được trả về.

Một số ví dụ về cách sử dụng DISTINCT trong SQL

1. Ví dụ 1: Lấy danh sách các quốc gia duy nhất từ bảng “khách hàng”.

SELECT DISTINCT quốc_gia
FROM khách_hàng

2. Ví dụ 2: Lấy danh sách các sản phẩm duy nhất từ bảng “đơn_hàng”.

SELECT DISTINCT sản_phẩm
FROM đơn_hàng

Tổng kết và ứng dụng thực tế của DISTINCT trong SQL
DISTINCT là một công cụ hữu ích trong SQL để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong kết quả truy vấn. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp khi chúng ta chỉ quan tâm đến các giá trị duy nhất trong một cột cụ thể.

Một ứng dụng thực tế của DISTINCT là trong việc tạo các danh sách duy nhất cho việc phân tích dữ liệu hoặc lập báo cáo. Ví dụ, nếu chúng ta muốn biết số lượng khách hàng duy nhất từ mỗi quốc gia, chúng ta có thể sử dụng DISTINCT để lấy danh sách các quốc gia duy nhất và sau đó sử dụng hàm COUNT để đếm số lượng khách hàng từng quốc gia.

FAQs (Các câu hỏi thường gặp)

Q: COUNT (DISTINCT) trong SQL là gì?
A: COUNT (DISTINCT) là một hàm trong SQL được sử dụng để đếm số lượng giá trị duy nhất trong một cột cụ thể.

Q: LIKE trong SQL là gì?
A: LIKE là một từ khóa trong SQL được sử dụng để so sánh một giá trị với một mẫu chuỗi. Nó có thể được sử dụng trong câu lệnh SELECT để lọc các hàng dựa trên một điều kiện quy mô.

Q: Duplicate trong SQL là gì?
A: Duplicate trong SQL là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các giá trị trùng lặp trong cơ sở dữ liệu. Để loại bỏ các giá trị trùng lặp, chúng ta có thể sử dụng DISTINCT trong câu lệnh SELECT.

Q: Hàm DISTINCT trong Power BI là gì?
A: Trong Power BI, hàm DISTINCT được sử dụng để trả về các giá trị duy nhất từ một cột trong bảng dữ liệu.

Q: Distinct là gì?
A: Distinct là một từ tiếng Anh có nghĩa là “duy nhất” hoặc “khác biệt”. Trong SQL, DISTINCT được sử dụng để chỉ các giá trị duy nhất trong kết quả truy vấn.

Q: GROUP BY trong SQL là gì?
A: GROUP BY là một câu lệnh trong SQL được sử dụng để nhóm các hàng dựa trên một hoặc nhiều cột. Nó cho phép chúng ta tính toán các giá trị tổng hợp, như SUM hoặc AVG, cho từng nhóm riêng biệt. DISTINCT và GROUP BY là hai cú pháp khác nhau để truy xuất các giá trị duy nhất trong SQL.

Q: DISTINCT trong MySQL là gì?
A: DISTINCT trong MySQL cũng có cùng tác dụng như trong SQL chung, nghĩa là nó loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả truy vấn. Cú pháp và cách sử dụng của DISTINCT trong MySQL tương tự như trong SQL.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: distinct trong sql là gì COUNT(DISTINCT trong SQL), DISTINCT trong SQL, LIKE trong SQL, Duplicate trong SQL, Hàm DISTINCT trong Power BI, Distinct là gì, GROUP BY trong SQL, DISTINCT trong MySQL

Chuyên mục: Top 26 Distinct Trong Sql Là Gì

Học Sql 11. Câu Lệnh Select Và Select Distinct Trong Sql | Tự Học Câu Lệnh Sql | Học Sql

Distinct Và Group By Khác Nhau Như Thế Nào?

DISTINCT và GROUP BY khác nhau như thế nào?

DISTINCT và GROUP BY là hai cụm từ rất phổ biến trong câu lệnh SQL, được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Mặc dù cả hai có mục đích tương tự, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng và phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu sự khác nhau giữa DISTINCT và GROUP BY và cung cấp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này.

1. DISTINCT:
DISTINCT được sử dụng để loại bỏ các bản ghi trùng lặp từ kết quả truy vấn. Khi một câu lệnh SELECT chứa từ khóa DISTINCT, chỉ có một bản ghi duy nhất của mỗi giá trị duy nhất được chọn trong các cột được liên kết sẽ được hiển thị. Điều này có nghĩa là chỉ có một bản ghi duy nhất hiển thị cho mỗi giá trị duy nhất trong kết quả truy vấn.

Ví dụ: Giả sử chúng ta có một bảng “Employees” với các cột “Name” và “Department” và chúng ta muốn lấy danh sách các phòng ban duy nhất từ bảng này. Chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:

SELECT DISTINCT Department FROM Employees;

Kết quả của truy vấn này sẽ hiển thị danh sách các phòng ban duy nhất từ bảng “Employees”, loại bỏ các phòng ban trùng lặp.

2. GROUP BY:
GROUP BY được sử dụng để nhóm các bản ghi dựa trên giá trị của một hoặc nhiều cột. Nó cho phép tính toán giá trị tổng hợp, trung bình, số lượng, tối đa, tối thiểu, vv trong nhóm dữ liệu. Khi sử dụng GROUP BY, mỗi bản ghi trong kết quả truy vấn được nhóm lại dựa trên giá trị duy nhất trong cột được chỉ định.

Ví dụ: Giả sử chúng ta có bảng “Orders” với các cột “OrderID”, “Product” và “Quantity” và chúng ta muốn tính tổng số lượng của mỗi sản phẩm đã đặt hàng. Chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:

SELECT Product, SUM(Quantity) FROM Orders GROUP BY Product;

Kết quả của truy vấn này sẽ hiển thị tổng số lượng của mỗi sản phẩm từ bảng “Orders”, được nhóm lại dựa trên cột “Product”.

Sự khác nhau giữa DISTINCT và GROUP BY:
Sự khác nhau cơ bản giữa DISTINCT và GROUP BY là trong cách chúng xử lý dữ liệu trùng lặp. Như đã thảo luận ở trên, DISTINCT loại bỏ các bản ghi trùng lặp trong khi GROUP BY nhóm chúng lại.

Thông thường, khi chúng ta cần hiển thị danh sách giá trị duy nhất từ một cột, chúng ta sử dụng DISTINCT. Trong khi đó, khi chúng ta cần nhóm các bản ghi theo một hoặc nhiều cột để tính toán giá trị tổng hợp, chúng ta sử dụng GROUP BY.

FAQs (Các câu hỏi thường gặp):

Q1: DISTINCT và GROUP BY có thể cùng được sử dụng trong một câu lệnh SELECT không?
Trả lời: Có, DISTINCT và GROUP BY có thể cùng được sử dụng trong một câu lệnh SELECT. Ví dụ: SELECT DISTINCT Department FROM Employees GROUP BY Department;

Q2: Có thể sử dụng cả DISTINCT và GROUP BY trong một câu lệnh SELECT không?
Trả lời: Không, không thể sử dụng cả DISTINCT và GROUP BY trong một câu lệnh SELECT. Bạn phải chọn một trong hai.

Q3: DISTINCT hoặc GROUP BY làm tăng thời gian thực thi câu lệnh SELECT không?
Trả lời: Có, sử dụng DISTINCT và GROUP BY trong câu lệnh SELECT có thể làm tăng thời gian thực thi. Điều này xảy ra vì cả hai phải tiến hành xử lý và so sánh các bản ghi để loại bỏ trùng lặp hoặc nhóm chúng lại.

Q4: DISTINCT và GROUP BY có thể được sử dụng cùng với các hàm tổng hợp khác, chẳng hạn như AVG, MAX, MIN, vv không?
Trả lời: Có, DISTINCT và GROUP BY có thể được sử dụng cùng với các hàm tổng hợp khác như AVG, MAX, MIN, vv. Ví dụ: SELECT Department, AVG(Salary) FROM Employees GROUP BY Department;

Q5: DISTINCT và GROUP BY có ảnh hưởng đến số lượng bản ghi trả về không?
Trả lời: Có, DISTINCT và GROUP BY có thể ảnh hưởng đến số lượng bản ghi trả về. Sử dụng DISTINCT có thể làm giảm số lượng bản ghi hiển thị, trong khi sử dụng GROUP BY có thể tạo ra nhiều nhóm dữ liệu và số lượng bản ghi trả về có thể lớn hơn.

Tổng kết:
DISTINCT và GROUP BY là hai câu lệnh quan trọng trong SQL để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Sự khác nhau chính giữa hai câu lệnh này nằm trong cách xử lý dữ liệu trùng lặp. Cả hai có thể được sử dụng cùng nhau hoặc riêng lẻ, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của truy vấn.

Hàm Distinct Là Gì?

Hàm distinct là một khái niệm quan trọng trong lập trình và cơ sở dữ liệu. Đây là một cú pháp trong SQL (Structural Query Language) sử dụng để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một tập hợp kết quả truy vấn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm distinct là gì và cách sử dụng nó.

Hàm distinct trong SQL là một phương thức để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu mà không lấy những hàng trùng lặp. Khi được áp dụng, hàm distinct sẽ so sánh tất cả các giá trị trong các cột được chỉ định của một bộ kết quả truy vấn và chỉ trả về các giá trị duy nhất. Điều này có nghĩa là nếu có các hàng có các giá trị trùng lặp, chỉ có một hàng duy nhất được trả về.

Để sử dụng hàm distinct, ta cần viết một câu truy vấn SQL và sau đó sử dụng DISTINCT keyword ngay sau từ SELECT. Dưới đây là một câu truy vấn SQL đơn giản mà sử dụng hàm distinct:

SELECT DISTINCT column_name
FROM table_name;

Trong câu truy vấn trên, ta chỉ định tên cột muốn truy xuất dữ liệu từ và tên bảng từ đó ta muốn lấy dữ liệu. Hàm distinct sẽ được áp dụng trên cột được chỉ định và chỉ trả về các giá trị duy nhất trong cột đó.

Cũng cần lưu ý rằng hàm distinct có thể được sử dụng trên một hoặc nhiều cột. Ví dụ, nếu ta muốn lấy các giá trị duy nhất từ hai cột, ta có thể viết câu truy vấn như sau:

SELECT DISTINCT column_name1, column_name2
FROM table_name;

Hàm distinct có thể được sử dụng không chỉ để truy xuất dữ liệu từ một bảng đơn lẻ, mà còn từ nhiều bảng thông qua các câu truy vấn JOIN. Khi ta sử dụng hàm distinct trong trường hợp này, ta cần chỉ định tên bảng và các cột liên quan tới những bảng đó.

FAQs:

1. Tại sao chúng ta cần sử dụng hàm distinct?
Hàm distinct là một công cụ mạnh mẽ để lọc dữ liệu trùng lặp trong truy vấn SQL. Khi chúng ta làm việc với cơ sở dữ liệu, việc loại bỏ các giá trị trùng lặp là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu suất của truy vấn.

2. Hàm distinct có ảnh hưởng đến hiệu suất của truy vấn không?
Có, hàm distinct có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của truy vấn. Khi sử dụng hàm này, cơ sở dữ liệu sẽ phải thực hiện quá trình so sánh và loại bỏ các giá trị trùng lặp, đồng thời tạo ra tập hợp kết quả mới. Do đó, việc sử dụng hàm distinct có thể làm tăng thời gian thực thi truy vấn.

3. Hàm distinct có thể được sử dụng với các kiểu dữ liệu nào?
Hàm distinct có thể được sử dụng với hầu hết các kiểu dữ liệu trong SQL, bao gồm số nguyên, số thực, chuỗi, ngày tháng, v.v.

4. Hàm distinct loại bỏ hàng hoặc cột nào?
Hàm distinct không loại bỏ hàng hoặc cột nào. Nó chỉ loại bỏ các giá trị trùng lặp trong hàng hoặc cột được chỉ định và trả về các giá trị duy nhất.

Tóm lại, hàm distinct là một công cụ mạnh mẽ trong SQL giúp loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một tập hợp kết quả truy vấn. Bằng cách sử dụng hàm này, chúng ta có thể đảm bảo tính chính xác và hiệu suất của truy vấn.

Xem thêm tại đây: vnbestshop.vn

Count(Distinct Trong Sql)

COUNT(DISTINCT) trong SQL là một chức năng quan trọng giúp đếm số lượng giá trị duy nhất trong một cột của một bảng database. Chức năng này rất hữu ích khi cần phân tích dữ liệu và đếm các giá trị không trùng lặp trong một tập dữ liệu lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về COUNT(DISTINCT) trong SQL, cách sử dụng nó và một số ví dụ minh họa.

COUNT(DISTINCT) trong SQL được sử dụng bằng cách viết “COUNT(DISTINCT column_name)” trong câu lệnh SELECT. Điều này sẽ đếm số lượng giá trị duy nhất trong cột được chỉ định.

Ví dụ, giả sử chúng ta có một bảng “Orders” với các cột “OrderID”, “CustomerID” và “ProductID”. Chúng ta muốn đếm số lượng khách hàng duy nhất đã đặt hàng. Để làm điều này, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:

SELECT COUNT(DISTINCT CustomerID) FROM Orders;

Kết quả sẽ trả về số lượng khách hàng duy nhất đã đặt hàng trong bảng “Orders”.

Điều quan trọng cần nhớ khi sử dụng COUNT(DISTINCT) là đưa ra chỉ rõ cột cần đếm số lượng giá trị duy nhất. Nếu không chỉ định cụ thể cột, câu lệnh sẽ không hoạt động đúng.

COUNT(DISTINCT) có thể được sử dụng không chỉ cho các cột chứa số, mà còn cho các cột chứa dữ liệu chuỗi, ngày tháng và timestamps. Bất kỳ kiểu dữ liệu nào cũng có thể được sử dụng trong câu lệnh COUNT(DISTINCT).

Dưới đây là một số ví dụ khác:

1. Đếm số lượng sản phẩm duy nhất đã được đặt hàng:

SELECT COUNT(DISTINCT ProductID) FROM Orders;

2. Đếm số lượng ngày tháng duy nhất trong bảng “Orders”:

SELECT COUNT(DISTINCT OrderDate) FROM Orders;

3. Đếm số lượng thành phố duy nhất trong bảng “Customers”:

SELECT COUNT(DISTINCT City) FROM Customers;

Sử dụng COUNT(DISTINCT) trong SQL giúp chúng ta phân tích dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng. Kết quả trả về cho chúng ta biết về số lượng các giá trị duy nhất có sẵn trong cột được chỉ định, giúp ta tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin liên quan trong dữ liệu.

FAQs (Các câu hỏi thường gặp):

Q: COUNT(DISTINCT) có thể được sử dụng với nhiều cột không?
A: Đúng, COUNT(DISTINCT) có thể được sử dụng với nhiều cột bằng cách chỉ định các cột cần đếm số lượng giá trị duy nhất. Ví dụ: SELECT COUNT(DISTINCT CustomerID, ProductID) FROM Orders;

Q: COUNT(DISTINCT) có ảnh hưởng đến hiệu suất của câu lệnh SQL không?
A: Có, sử dụng COUNT(DISTINCT) có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của câu lệnh SQL, đặc biệt là khi xử lý các tập dữ liệu lớn. Việc đếm số lượng giá trị duy nhất trong một cột yêu cầu một số phép tính phức tạp, vì vậy nếu có thể, hãy cân nhắc sử dụng chức năng này chỉ khi cần thiết.

Q: Làm thế nào để đếm số lượng giá trị không trùng lặp trong nhiều cột khác nhau?
A: Để đếm số lượng giá trị không trùng lặp trong nhiều cột khác nhau, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh UNION hoặc kết hợp nhiều câu lệnh COUNT(DISTINCT). Ví dụ: SELECT COUNT(DISTINCT CustomerID) + COUNT(DISTINCT ProductID) FROM Orders;

Sử dụng COUNT(DISTINCT) trong SQL là một công cụ hữu ích để phân tích dữ liệu và tìm hiểu về số lượng giá trị duy nhất trong một cột. Công cụ này giúp chúng ta rút ra thông tin quan trọng từ tập dữ liệu và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Distinct Trong Sql

DISTINCT trong SQL: Hiểu rõ và sử dụng hiệu quả

SQL, viết tắt của Structured Query Language, là một ngôn ngữ lập trình sử dụng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) để truy vấn, cập nhật và quản lý dữ liệu. Khi làm việc với dữ liệu trong SQL, chúng ta thường gặp một số tình huống cần loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả truy vấn của mình. Để làm được điều này, chúng ta có thể sử dụng từ khóa DISTINCT trong câu lệnh SQL. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và áp dụng từ khóa DISTINCT trong SQL một cách rõ ràng và hiệu quả.

I. DISTINCT là gì?

Từ khóa DISTINCT trong SQL được sử dụng để loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả của một câu lệnh SELECT. Khi chúng ta sử dụng DISTINCT, chỉ có một bản ghi duy nhất cho mỗi giá trị duy nhất sẽ được trả về trong kết quả truy vấn. DISTINCT xem xét dữ liệu trong tất cả các cột được chọn trong câu lệnh SELECT và trả về các bản ghi duy nhất từ những giá trị chỉ định đó.

II. Cú pháp sử dụng DISTINCT trong SQL

Để sử dụng DISTINCT, chúng ta chỉ cần thêm từ khóa DISTINCT sau SELECT và trước danh sách các cột mà chúng ta muốn loại bỏ các giá trị trùng lặp. Dưới đây là ví dụ minh họa về cú pháp:

SELECT DISTINCT column1, column2, …
FROM table_name;

Trong đó:
– SELECT: Từ khóa xuất phát của một câu lệnh truy vấn SQL.
– DISTINCT: Từ khóa sử dụng để loại bỏ các giá trị trùng lặp trong kết quả truy vấn.
– column1, column2,…: Các cột mà chúng ta muốn loại bỏ các giá trị trùng lặp từ.

III. Sử dụng DISTINCT trong SQL

Câu lệnh SELECT DISTINCT có thể áp dụng cho mọi bảng hoặc danh sách bảng trong cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng DISTINCT:

1. SELECT DISTINCT với một cột:
SELECT DISTINCT country
FROM customers;

2. SELECT DISTINCT với nhiều cột:
SELECT DISTINCT country, city
FROM customers;

3. SELECT DISTINCT với bảng liên kết:
SELECT DISTINCT customers.customer_name, orders.order_date
FROM customers
JOIN orders ON customers.customer_id = orders.customer_id;

IV. FAQs

1. DISTINCT có thay đổi kết quả truy vấn của chúng ta không?
Có, DISTINCT loại bỏ các giá trị trùng lặp từ kết quả truy vấn của bạn và chỉ trả về các bản ghi duy nhất.

2. DISTINCT làm việc như thế nào?
Khi chúng ta sử dụng DISTINCT, SQL sẽ xem xét tất cả các cột được chọn trong câu lệnh SELECT và loại bỏ các giá trị trùng lặp, trả về các bản ghi duy nhất từ các giá trị đó.

3. DISTINCT có tác động đến hiệu suất của truy vấn SQL không?
Có, sử dụng DISTINCT có thể làm tăng đáng kể thời gian thực hiện của một câu lệnh truy vấn SQL.

4. DISTINCT có áp dụng cho tất cả các cột được chọn trong câu lệnh SELECT không?
Đúng, DISTINCT xem xét tất cả các cột được chọn và loại bỏ các giá trị trùng lặp từ đó.

5. DISTINCT có thể được sử dụng cùng với các từ khóa khác trong SQL không?
Đúng, DISTINCT có thể được kết hợp với các từ khóa NHANH, WHERE và ORDER BY để xử lý các yêu cầu truy vấn cụ thể.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề distinct trong sql là gì

Học SQL 11. Câu lệnh SELECT và SELECT DISTINCT trong SQL | Tự học câu lệnh SQL | Học SQL
Học SQL 11. Câu lệnh SELECT và SELECT DISTINCT trong SQL | Tự học câu lệnh SQL | Học SQL

Link bài viết: distinct trong sql là gì.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này distinct trong sql là gì.

Xem thêm: https://vnbestshop.vn/category/guide

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *